Bước tới nội dung

button-through

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈbə.tᵊn.ˈθruː/

Tính từ

[sửa]

button-through /ˈbə.tᵊn.ˈθruː/

  1. Áo cài cúc từ trên xuống dưới.

Tham khảo

[sửa]