buvard

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

Tính từ[sửa]

  Số ít Số nhiều
Giống đực buvard
/by.vaʁ/
buvards
/by.vaʁ/
Giống cái buvard
/by.vaʁ/
buvards
/by.vaʁ/

buvard /by.vaʁ/

  1. (Papier buvard) Giấy thấm.

Danh từ[sửa]

Số ít Số nhiều
buvard
/by.vaʁ/
buvards
/by.vaʁ/

buvard /by.vaʁ/

  1. Giấy thấm.
  2. Tấm lót tay giấy thấm (ở bàn viết).

Tham khảo[sửa]