Bước tới nội dung

buvette

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
buvette
/by.vɛt/
buvettes
/by.vɛt/

buvette gc /by.vɛt/

  1. Quầy rượu (ở nhà hát, nhà ga... ).
  2. Chỗ đến uống nước suối (ở các suối nước nóng).
  3. (Từ cũ, nghĩa cũ) Hớp rượu.
    Faire de petites buvettes — uống từng hớp rượu nhỏ

Tham khảo

[sửa]