câblé
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ka.ble/
Tính từ[sửa]
Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | câblé /ka.ble/ |
câblées /ka.ble/ |
Giống cái | câblée /ka.ble/ |
câblées /ka.ble/ |
câblé /ka.ble/
- Xe.
- Fil câblé — chỉ xe
- Xem câble 1, 2
- Moulure câblée — (kiến trúc) đường đắp hình thừng
- Ancre câblée — (hàng hải) neo có cáp
Danh từ[sửa]
Số ít | Số nhiều |
---|---|
câblé /ka.ble/ |
câblées /ka.ble/ |
câblé gđ /ka.ble/
Tham khảo[sửa]
- "câblé", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)