câprier

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Danh từ[sửa]

Số ít Số nhiều
câpriers
/ka.pʁi.je/
câpriers
/ka.pʁi.je/

câprier

  1. (Thực vật học) Cây bạch hoa.

Danh từ[sửa]

Số ít Số nhiều
câpriers
/ka.pʁi.je/
câpriers
/ka.pʁi.je/

câprier gc

  1. Cánh đồng bạch hoa.
  2. Lọ giầm nụ bạch hoa.

Tham khảo[sửa]