cécité

Từ điển mở Wiktionary
Bước tới điều hướng Bước tới tìm kiếm

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /se.si.te/

Danh từ[sửa]

Số ít Số nhiều
cécité
/se.si.te/
cécité
/se.si.te/

cécité gc /se.si.te/

  1. Sự ; chứng .
    Cécité psychique — chứng mù tâm thần
    Cécité verbale — chứng mù đọc

Trái nghĩa[sửa]

Tham khảo[sửa]