céirseach

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Ireland[sửa]

Cách viết khác[sửa]

Từ nguyên[sửa]

Từ tiếng Ireland trung đại cíarsech < cíar (đen, tối) (đây cũng là nguồn gốc của từ ciar trong tiếng Ireland hiện đại).[2]

Cách phát âm[sửa]

Danh từ[sửa]

céirseach gc (gen. số ít céirsí, nom. số nhiều céirseacha)

  1. Chim hoét đen mái.
  2. (thơ ca) Chim Turdus philomelos.
    Đồng nghĩa: smólach ceoil

Biến cách[sửa]

Từ có nghĩa rộng hơn

  • lon dubh (chim hoét đen (không phân biệt giới tính))

Biến đổi âm[sửa]

Biến đổi âm trong tiếng Ireland
Gốc Nhược hóa Biến đổi phụ âm đầu
céirseach chéirseach gcéirseach
Lưu ý: Một số dạng có thể chỉ là giả thuyết. Không phải dạng biến đổi nào cũng đều tồn tại.

Tham khảo[sửa]

  1. céirseach”, Historical Irish Corpus, 1600–1926, Royal Irish Academy
  2. G. Toner, M. Ní Mhaonaigh, S. Arbuthnot, D. Wodtko, M.-L. Theuerkauf (nhóm biên tập viên) (2019), “céirsech, cíarsech”, eDIL: Electronic Dictionary of the Irish Language
  3. Quiggin, E. C. (1906) A Dialect of Donegal, Cambridge University Press, tr. 35

Đọc thêm[sửa]