Bước tới nội dung

célérifère

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /se.le.ʁi.fɛʁ/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
célérifère
/se.le.ʁi.fɛʁ/
célérifère
/se.le.ʁi.fɛʁ/

célérifère /se.le.ʁi.fɛʁ/

  1. Xe ẩy chân (hai bánh như kiểu xe đạp, ẩy bằng hai chân hai bên).

Tham khảo

[sửa]