Bước tới nội dung

ẩy

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà NộiHuếSài Gòn
ə̰j˧˩˧əj˧˩˨əj˨˩˦
VinhThanh ChươngHà Tĩnh
əj˧˩ə̰ʔj˧˩

Động từ

[sửa]

ẩy

  1. Dùng lực đẩy mạnh một phát.
    Ẩy mèo bắt chuột.