célérité
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /se.le.ʁi.te/
Danh từ[sửa]
Số ít | Số nhiều |
---|---|
célérité /se.le.ʁi.te/ |
célérité /se.le.ʁi.te/ |
célérité gc /se.le.ʁi.te/
- Sự mau chóng (trong khi thực hiện việc gì).
- Agir avec célérité — hành động mau chóng
- (Vật lý học) Vận tốc.
- (Hóa học) Tốc độ phản ứng.
Trái nghĩa[sửa]
Tham khảo[sửa]
- "célérité", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)