Bước tới nội dung

célérité

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /se.le.ʁi.te/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
célérité
/se.le.ʁi.te/
célérité
/se.le.ʁi.te/

célérité gc /se.le.ʁi.te/

  1. Sự mau chóng (trong khi thực hiện việc gì).
    Agir avec célérité — hành động mau chóng
  2. (Vật lý học) Vận tốc.
  3. (Hóa học) Tốc độ phản ứng.

Trái nghĩa

[sửa]

Tham khảo

[sửa]