célibataire
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /se.li.ba.tɛʁ/
Tính từ
[sửa]Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | célibataire /se.li.ba.tɛʁ/ |
célibataires /se.li.ba.tɛʁ/ |
Giống cái | célibataire /se.li.ba.tɛʁ/ |
célibataires /se.li.ba.tɛʁ/ |
célibataire /se.li.ba.tɛʁ/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Số ít | célibataire /se.li.ba.tɛʁ/ |
célibataires /se.li.ba.tɛʁ/ |
Số nhiều | célibataire /se.li.ba.tɛʁ/ |
célibataires /se.li.ba.tɛʁ/ |
célibataire /se.li.ba.tɛʁ/
Tham khảo
[sửa]- "célibataire", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)