Bước tới nội dung

cénacle

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
cénacle
/se.nakl/
cénacles
/se.nakl/

cénacle /se.nakl/

  1. (Tôn giáo) Phòng xen (nơi Chúa Giê-xu ăn bữa cuối cùng với các tông đồ).
  2. Hội, nhóm.
    Cénacle littéraire — hội văn

Tham khảo

[sửa]