cénacle
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /se.nakl/
Danh từ[sửa]
Số ít | Số nhiều |
---|---|
cénacle /se.nakl/ |
cénacles /se.nakl/ |
cénacle gđ /se.nakl/
- (Tôn giáo) Phòng xen (nơi Chúa Giê-xu ăn bữa cuối cùng với các tông đồ).
- Hội, nhóm.
- Cénacle littéraire — hội văn
Tham khảo[sửa]
- "cénacle", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)