Bước tới nội dung

cénobite

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /se.nɔ.bit/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
cénobite
/se.nɔ.bit/
cénobites
/se.nɔ.bit/

cénobite /se.nɔ.bit/

  1. Thầy tu sống tập thể.
  2. Người sống khổ hạnh.

Tham khảo

[sửa]