côte
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /kɔt/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
côte /kɔt/ |
côtes /kɔt/ |
côte gc /kɔt/
- Xương sườn, sườn.
- Côtes flottantes — (giải phẫu) xương sườn cụt
- Côte de veau — sườn bê
- Sọc.
- Côte de melon — sọc dưa
- Velours à côtes — nhung sọc, nhung kẻ
- Sườn (đồi).
- Côte plantée de théiers — sườn đồi trồng chè
- Đường dốc.
- Monter une côte — leo đường dốc
- Bờ biển.
- Route qui longe la côte — đường dọc theo bờ biển
- avoir les côtes en long — dài lưng tốn vải ăn no lại nằm
- caresser (chatouiller) les côtes à quelqu'un — đánh đòn ai
- côte à côte — sát nhau, sát cánh nhau
- être à la côte — túng kiết quá
- être au vent d’une côte — vượt bờ ra khơi
- être de la côte de Saint Louis (de Charlemagne) — con ông cháu cha, thuộc dòng dõi quý phái
- être sous le vent d’une côte — còn đi gần bờ
- faire côte; se jeter à la côte; aller à la côte — mắc cạn ở biển
- frère de la côte — người nghèo túng
- on lui compterait les côtes — gầy đếm được xương sườn
- serrer les côtes à quelqu'un — thúc ai (làm gì)
- se tenir les côtes — ôm bụng mà cười
- vue de côte — sơ đồ bờ biển
Tham khảo
[sửa]- "côte", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)