cằm xam
Tiếng Tày[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- (Thạch An – Tràng Định) IPA(ghi chú): [kam˧˨ saːm˧˥]
- (Trùng Khánh) IPA(ghi chú): [gʱam˩ saːm˦]
Danh từ[sửa]
cằm xam
- câu hỏi.
- Pjá cằm xam.
- Trả lời câu hỏi.
Tham khảo[sửa]
- Lương Bèn (2011) Từ điển Tày-Việt[[1][2]] (bằng tiếng Việt), Thái Nguyên: Nhà Xuất bản Đại học Thái Nguyên
- Hoàng Văn Ma; Lục Văn Pảo; Hoàng Chí (2006) Từ điển Tày-Nùng-Việt (bằng tiếng Việt), Hà Nội: Nhà xuất bản Từ điển Bách khoa Hà Nội