cabal

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /kə.ˈbɑːl/

Danh từ[sửa]

cabal /kə.ˈbɑːl/

  1. Âm mưu.
  2. đảng, phe đảng (chính trị).

Nội động từ[sửa]

cabal nội động từ /kə.ˈbɑːl/

  1. Âm mưu, mưu đồ.

Tham khảo[sửa]