Bước tới nội dung

cable core

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈkeɪ.bəl ˈkɔr/

Danh từ

[sửa]

cable core /ˈkeɪ.bəl ˈkɔr/

  1. (Tech) Lõi cáp.

Tham khảo

[sửa]