Bước tới nội dung

cabling diagram

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈkeɪ.bliɳ ˈdɑɪ.ə.ˌɡræm/

Danh từ

[sửa]

cabling diagram /ˈkeɪ.bliɳ ˈdɑɪ.ə.ˌɡræm/

  1. (Tech) Sơ đồ nối dây.

Tham khảo

[sửa]