nối dây
Tiếng Việt[sửa]
Cách phát âm[sửa]
Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
noj˧˥ zəj˧˧ | no̰j˩˧ jəj˧˥ | noj˧˥ jəj˧˧ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
noj˩˩ ɟəj˧˥ | no̰j˩˧ ɟəj˧˥˧ |
Từ tương tự[sửa]
Định nghĩa[sửa]
nối dây
- dây đàn đã dứt, đem nối lại, nghĩa là lấy vợ kế, lấy người khác.
Dịch[sửa]
Tham khảo[sửa]
- "nối dây". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)