cabochon

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈkæ.bə.ˌʃɑːn/

Danh từ[sửa]

cabochon /ˈkæ.bə.ˌʃɑːn/

  1. Ngọc mài tròn.

Tham khảo[sửa]

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ka.bɔ.ʃɔ̃/

Danh từ[sửa]

Số ít Số nhiều
cabochon
/ka.bɔ.ʃɔ̃/
cabochons
/ka.bɔ.ʃɔ̃/

cabochon /ka.bɔ.ʃɔ̃/

  1. Ngọc hòn.

Tham khảo[sửa]