Bước tới nội dung

cabotinage

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ka.bɔ.ti.naʒ/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
cabotinage
/ka.bɔ.ti.naʒ/
cabotinage
/ka.bɔ.ti.naʒ/

cabotinage /ka.bɔ.ti.naʒ/

  1. (Thân mật) Thói rởm.
  2. (Thân mật) Lối diễn tồi (của diễn viên).

Tham khảo

[sửa]