Bước tới nội dung

cachottier

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ka.ʃɔ.tje/

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực cachottier
/ka.ʃɔ.tje/
cachottiers
/ka.ʃɔ.tje/
Giống cái cachottière
/ka.ʃɔ.tjɛʁ/
cachottières
/ka.ʃɔ.tjɛʁ/

cachottier /ka.ʃɔ.tje/

  1. (Thân mật) Hay làm ra vẻ bí mật.

Danh từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Số ít cachottière
/ka.ʃɔ.tjɛʁ/
cachottiers
/ka.ʃɔ.tje/
Số nhiều cachottière
/ka.ʃɔ.tjɛʁ/
cachottiers
/ka.ʃɔ.tje/

cachottier /ka.ʃɔ.tje/

  1. (Thân mật) Người hay làm ra vẻ bí mật.

Tham khảo

[sửa]