Bước tới nội dung

cactus

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

cactus

Cách phát âm

Danh từ

cactus (số nhiều cacti) /ˈkæk.təs/

  1. (Thực vật học) Cây xương rồng.

Tham khảo