cadrage

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /kad.ʁaʒ/

Danh từ[sửa]

Số ít Số nhiều
cadrage
/kad.ʁaʒ/
cadrages
/kad.ʁaʒ/

cadrage /kad.ʁaʒ/

  1. (Nhiếp ảnh, điện ảnh) Sự gióng khung.
  2. (Ngành in) Sự đặt trang (đặt một tài liệu trên một trang in).

Tham khảo[sửa]