Bước tới nội dung

caespitose

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈsɛs.pə.ˌtoʊs/

Tính từ

[sửa]

caespitose /ˈsɛs.pə.ˌtoʊs/

  1. Mọc cụm, mọc thành bụi.

Tham khảo

[sửa]