cagot
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ka.ɡɔ/
Danh từ[sửa]
Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Số ít | cagote /ka.ɡɔt/ |
cagots /ka.ɡɔ/ |
Số nhiều | cagote /ka.ɡɔt/ |
cagots /ka.ɡɔ/ |
cagot /ka.ɡɔ/
Tính từ[sửa]
Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | cagot /ka.ɡɔ/ |
cagotes /ka.ɡɔt/ |
Giống cái | cagot /ka.ɡɔ/ |
cagotes /ka.ɡɔt/ |
cagot /ka.ɡɔ/
Tham khảo[sửa]
- "cagot", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)