cagot

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

Danh từ[sửa]

  Số ít Số nhiều
Số ít cagote
/ka.ɡɔt/
cagots
/ka.ɡɔ/
Số nhiều cagote
/ka.ɡɔt/
cagots
/ka.ɡɔ/

cagot /ka.ɡɔ/

  1. Người sùng đạo vờ.

Tính từ[sửa]

  Số ít Số nhiều
Giống đực cagot
/ka.ɡɔ/
cagotes
/ka.ɡɔt/
Giống cái cagot
/ka.ɡɔ/
cagotes
/ka.ɡɔt/

cagot /ka.ɡɔ/

  1. Sùng đạo vờ.

Tham khảo[sửa]