Bước tới nội dung

cajoleur

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ka.ʒɔ.lœʁ/

Danh từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Số ít cajoleuse
/ka.ʒɔ.løz/
cajoleurs
/ka.ʒɔ.lœʁ/
Số nhiều cajoleuse
/ka.ʒɔ.løz/
cajoleurs
/ka.ʒɔ.lœʁ/

cajoleur /ka.ʒɔ.lœʁ/

  1. Người chiều chuộng lấy lòng.

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực cajoleur
/ka.ʒɔ.lœʁ/
cajoleur
/ka.ʒɔ.lœʁ/
Giống cái cajoleuse
/ka.ʒɔ.løz/
cajoleuse
/ka.ʒɔ.løz/

cajoleur /ka.ʒɔ.lœʁ/

  1. Chiều chuộng lấy lòng.

Tham khảo

[sửa]