cajoleur
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ka.ʒɔ.lœʁ/
Danh từ[sửa]
Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Số ít | cajoleuse /ka.ʒɔ.løz/ |
cajoleurs /ka.ʒɔ.lœʁ/ |
Số nhiều | cajoleuse /ka.ʒɔ.løz/ |
cajoleurs /ka.ʒɔ.lœʁ/ |
cajoleur /ka.ʒɔ.lœʁ/
Tính từ[sửa]
Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | cajoleur /ka.ʒɔ.lœʁ/ |
cajoleur /ka.ʒɔ.lœʁ/ |
Giống cái | cajoleuse /ka.ʒɔ.løz/ |
cajoleuse /ka.ʒɔ.løz/ |
cajoleur /ka.ʒɔ.lœʁ/
Tham khảo[sửa]
- "cajoleur", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)