Bước tới nội dung

calabash-tree

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈkæ.lə.ˌbæʃ.ˈtri/

Danh từ

[sửa]

calabash-tree /ˈkæ.lə.ˌbæʃ.ˈtri/

  1. (Thực vật học) Cây đặc (thuộc họ núc nác) ((cũng) calabash).

Tham khảo

[sửa]