Bước tới nội dung

calamary

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈkæ.lə.ˌmɛr.i/

Danh từ

[sửa]

calamary /ˈkæ.lə.ˌmɛr.i/

  1. (Động vật học) Con mực bút.

Tham khảo

[sửa]