calculer
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /kal.ky.le/
Ngoại động từ[sửa]
calculer ngoại động từ /kal.ky.le/
- Tính.
- Calculer la surface d’un rectangle — tính diện tích một hình chữ nhật
- Trù tính, dự tính.
- Calculer ses chances — dự tính may rủi
- Tính toán.
- Calculer le moindre de ses gestes — một cử chỉ mảy may cũng tính toán
Nội động từ[sửa]
calculer nội động từ /kal.ky.le/
Tham khảo[sửa]
- "calculer". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)