Bước tới nội dung

calculer

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /kal.ky.le/

Ngoại động từ

[sửa]

calculer ngoại động từ /kal.ky.le/

  1. Tính.
    Calculer la surface d’un rectangle — tính diện tích một hình chữ nhật
  2. Trù tính, dự tính.
    Calculer ses chances — dự tính may rủi
  3. Tính toán.
    Calculer le moindre de ses gestes — một cử chỉ mảy may cũng tính toán

Nội động từ

[sửa]

calculer nội động từ /kal.ky.le/

  1. Tính.
  2. Tính toán (vụ lợi).
  3. Chi tiêutính toán.

Tham khảo

[sửa]