Bước tới nội dung

calibrage

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ka.li.bʁaʒ/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
calibrage
/ka.li.bʁaʒ/
calibrages
/ka.li.bʁaʒ/

calibrage /ka.li.bʁaʒ/

  1. Sự định cỡ.

Tham khảo

[sửa]