calibrage
Giao diện
Tiếng Pháp
Cách phát âm
- IPA: /ka.li.bʁaʒ/
Danh từ
| Số ít | Số nhiều |
|---|---|
| calibrage /ka.li.bʁaʒ/ |
calibrages /ka.li.bʁaʒ/ |
calibrage gđ /ka.li.bʁaʒ/
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “calibrage”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)