callous

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈkæ.ləs/

Tính từ[sửa]

callous /ˈkæ.ləs/

  1. Thành chai; chai (ở tay, chân).
  2. (Nghĩa bóng) Nhẫn tâm.

Tham khảo[sửa]