Bước tới nội dung

calomniateur

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ka.lɔm.nja.tœʁ/

Danh từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Số ít calomniatrice
/ka.lɔm.njat.ʁis/
calomniateurs
/ka.lɔm.nja.tœʁ/
Số nhiều calomniatrice
/ka.lɔm.njat.ʁis/
calomniateurs
/ka.lɔm.nja.tœʁ/

calomniateur /ka.lɔm.nja.tœʁ/

  1. Người vu khống.

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực calomniateur
/ka.lɔm.nja.tœʁ/
calomniateurs
/ka.lɔm.nja.tœʁ/
Giống cái calomniatrice
/ka.lɔm.njat.ʁis/
calomniateurs
/ka.lɔm.nja.tœʁ/

calomniateur /ka.lɔm.nja.tœʁ/

  1. Vu khống.

Trái nghĩa

[sửa]

Tham khảo

[sửa]