calomniateur
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ka.lɔm.nja.tœʁ/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Số ít | calomniatrice /ka.lɔm.njat.ʁis/ |
calomniateurs /ka.lɔm.nja.tœʁ/ |
Số nhiều | calomniatrice /ka.lɔm.njat.ʁis/ |
calomniateurs /ka.lɔm.nja.tœʁ/ |
calomniateur /ka.lɔm.nja.tœʁ/
Tính từ
[sửa]Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | calomniateur /ka.lɔm.nja.tœʁ/ |
calomniateurs /ka.lɔm.nja.tœʁ/ |
Giống cái | calomniatrice /ka.lɔm.njat.ʁis/ |
calomniateurs /ka.lɔm.nja.tœʁ/ |
calomniateur /ka.lɔm.nja.tœʁ/
Trái nghĩa
[sửa]Tham khảo
[sửa]- "calomniateur", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)