calorimeter
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˌkæ.lə.ˈrɪ.mə.tɜː/
Danh từ
[sửa]calorimeter /ˌkæ.lə.ˈrɪ.mə.tɜː/
Tham khảo
[sửa]- "calorimeter", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
calorimeter /ˌkæ.lə.ˈrɪ.mə.tɜː/