Bước tới nội dung

calvinist

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈkæl.və.ˌnɪst/

Danh từ

[sửa]

calvinist /ˈkæl.və.ˌnɪst/

  1. Người theo thuyết Can-vin.

Tính từ

[sửa]

calvinist /ˈkæl.və.ˌnɪst/

  1. Theo thuyết Can-vin.

Tham khảo

[sửa]