Bước tới nội dung

caméra

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ka.me.ʁa/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
caméra
/ka.me.ʁa/
caméras
/ka.me.ʁa/

caméra gc /ka.me.ʁa/

  1. Kamêra, máy quay phim, máy quay hình.
    Caméra photographique — máy chụp ảnh
    Caméra de prise de vue — máy ghi hình
    Caméra de dessin animé/de prise de vue d’animation — máy quay phim hoạt hình
    Caméra ultra -rapide — kamêra cực nhanh

Tham khảo

[sửa]