caméra
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ka.me.ʁa/
Danh từ[sửa]
Số ít | Số nhiều |
---|---|
caméra /ka.me.ʁa/ |
caméras /ka.me.ʁa/ |
caméra gc /ka.me.ʁa/
- Kamêra, máy quay phim, máy quay hình.
- Caméra photographique — máy chụp ảnh
- Caméra de prise de vue — máy ghi hình
- Caméra de dessin animé/de prise de vue d’animation — máy quay phim hoạt hình
- Caméra ultra -rapide — kamêra cực nhanh
Tham khảo[sửa]
- "caméra". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)