Bước tới nội dung

camériste

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ka.me.ʁist/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
camériste
/ka.me.ʁist/
caméristes
/ka.me.ʁist/

camériste gc /ka.me.ʁist/

  1. Thị nữ (ở ý, Tây Ban Nha).
  2. (Thân mật) Chị hầu gái.

Tham khảo

[sửa]