Bước tới nội dung

camarde

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ka.maʁd/

Tính từ

[sửa]

camarde /ka.maʁd/

  1. Tẹt (mũi).
    Nez camard — mũi tẹt
  2. () Mũi tẹt.
    Enfant camard — đứa trẻ mũi tẹt

Danh từ

[sửa]

camarde /ka.maʁd/

  1. Người mũi tẹt.
    la camarde — (văn học) thần chết

Tham khảo

[sửa]