Bước tới nội dung

campus

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈkæm.pəs/

Danh từ

[sửa]

campus (số nhiều campuss)

  1. (Hoa Kỳ Mỹ) Khu sân bãi (của các trường trung học, đại học), khuôn viên trường.
  2. Khu trường sở, khuôn viên trường.

Tham khảo

[sửa]

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /kɑ̃.pys/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
campus
/kɑ̃.pys/
campus
/kɑ̃.pys/

campus /kɑ̃.pys/

  1. Khu sân bãi (của một trường đại học ở Mỹ).
  2. Khu học xá.

Tham khảo

[sửa]