campus
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ˈkæm.pəs/
Danh từ[sửa]
campus (số nhiều campuss)
- (
Mỹ) Khu sân bãi (của các trường trung học, đại học), khuôn viên trường.
- Khu trường sở, khuôn viên trường.
Tham khảo[sửa]
- "campus". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /kɑ̃.pys/
Danh từ[sửa]
Số ít | Số nhiều |
---|---|
campus /kɑ̃.pys/ |
campus /kɑ̃.pys/ |
campus gđ /kɑ̃.pys/
Tham khảo[sửa]
- "campus". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)