Bước tới nội dung

canasta

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /kə.ˈnæs.tə/

Danh từ

[sửa]

canasta /kə.ˈnæs.tə/

  1. Lối chơi bài canaxta Nam mỹ.

Tham khảo

[sửa]

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ka.nas.ta/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
canasta
/ka.nas.ta/
canasta
/ka.nas.ta/

canasta gc /ka.nas.ta/

  1. (Đánh bài) Bài canatta.

Tham khảo

[sửa]