Bước tới nội dung

cancanier

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /kɑ̃.ka.nje/

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực cancanier
/kɑ̃.ka.nje/
cancanier
/kɑ̃.ka.nje/
Giống cái cancanière
/kɑ̃.ka.njɛʁ/
cancanière
/kɑ̃.ka.njɛʁ/

cancanier /kɑ̃.ka.nje/

  1. Hay đặt điều nói xấu.

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
cancanier
/kɑ̃.ka.nje/
cancanières
/kɑ̃.ka.njɛʁ/

cancanier /kɑ̃.ka.nje/

  1. Người hay đặt điều nói xấu.

Tham khảo

[sửa]