candélabre
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /kɑ̃.de.labʁ/
Danh từ[sửa]
Số ít | Số nhiều |
---|---|
candélabre /kɑ̃.de.labʁ/ |
candélabres /kɑ̃.de.labʁ/ |
candélabre gđ /kɑ̃.de.labʁ/
Tham khảo[sửa]
- "candélabre". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)