Bước tới nội dung

candélabre

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /kɑ̃.de.labʁ/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
candélabre
/kɑ̃.de.labʁ/
candélabres
/kɑ̃.de.labʁ/

candélabre /kɑ̃.de.labʁ/

  1. Đèn nến nhiều ngọn.
  2. (Từ cũ, nghĩa cũ) Cột đèn.

Tham khảo

[sửa]