Bước tới nội dung

candlenut

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Danh từ

[sửa]

candlenut /.ˌnət/

  1. (Thực vật) Quả lai.

Tham khảo

[sửa]