cantar
Giao diện
Tiếng Tây Ban Nha
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Ngoại động từ
[sửa]cantar (ngôi thứ nhất số ít present canto, ngôi thứ nhất số ít preterite canté, phân từ quá khứ cantado)
Chia động từ
[sửa] Chia động từ cantar
Động từ nguyên mẫu | cantar | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Động danh từ | cantando | ||||||
Quá khú phân từ | Giống đực | Giống cái | |||||
Số ít | cantado | cantada | |||||
Số nhiều | cantados | cantadas | |||||
Số ít | Số nhiều | ||||||
ngôi thứ nhất | ngôi thứ hai | ngôi thứ ba | ngôi thứ nhất | ngôi thứ hai | ngôi thứ ba | ||
Lối trình bày | yo | tú vos |
él/ella/ello usted |
nosotros nosotras |
vosotros vosotras |
ellos/ellas ustedes | |
Hiện tại | canto | cantastú cantásvos |
canta | cantamos | cantáis | cantan | |
Quá khứ chưa hoàn thành | cantaba | cantabas | cantaba | cantábamos | cantabais | cantaban | |
Quá khứ bất định | canté | cantaste | cantó | cantamos | cantasteis | cantaron | |
Tương lai | cantaré | cantarás | cantará | cantaremos | cantaréis | cantarán | |
Điều kiện | cantaría | cantarías | cantaría | cantaríamos | cantaríais | cantarían | |
Lối cầu khẩn | yo | tú vos |
él/ella/ello usted |
nosotros nosotras |
vosotros vosotras |
ellos/ellas ustedes | |
Hiện tại | cante | cantestú cantésvos2 |
cante | cantemos | cantéis | canten | |
Quá khứ chưa hoàn thành (ra) |
cantara | cantaras | cantara | cantáramos | cantarais | cantaran | |
Quá khứ chưa hoàn thành (se) |
cantase | cantases | cantase | cantásemos | cantaseis | cantasen | |
Tương lai1 | cantare | cantares | cantare | cantáremos | cantareis | cantaren | |
Lối mệnh lệnh | — | tú vos |
usted | nosotros nosotras |
vosotros vosotras |
ustedes | |
Khẳng định | cantatú cantávos |
cante | cantemos | cantad | canten | ||
Phủ định | no cantes | no cante | no cantemos | no cantéis | no canten |
Hình thức kết hợp của cantar
Hình thức này được tạo tự động và có thể không thực sự được sử dụng. Cách sử dụng đại từ thay đổi theo khu vực.