capeline

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

Danh từ[sửa]

Số ít Số nhiều
capeline
/ka.plin/
capelines
/ka.plin/

capeline gc /ka.plin/

  1. rộng vành (của phụ nữ).
  2. (Y học) Băng kiểu .
  3. (Từ cũ, nghĩa cũ) Khăn choàng (của phụ nữ).
  4. (Sử học) Mũ sắt.
    Homme de capeline — chiến sĩ

Tham khảo[sửa]