Bước tới nội dung

capital asset pricing model

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: / ˈmɑː.dᵊl/

Danh từ

[sửa]

capital asset pricing model / ˈmɑː.dᵊl/

  1. ((econ)) hình định giá Tài sản vốn.

Tham khảo

[sửa]