Bước tới nội dung

capital turnover criterion

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: / krɑɪ.ˈtɪr.i.ən/

Danh từ

[sửa]

capital turnover criterion / krɑɪ.ˈtɪr.i.ən/

  1. ((econ)) Tiêu chuẩn quay vòng vốn.

Tham khảo

[sửa]