Bước tới nội dung

capitale

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ka.pi.tal/

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực capitale
/ka.pi.tal/
capitales
/ka.pi.tal/
Giống cái capitale
/ka.pi.tal/
capitales
/ka.pi.tal/

capitale /ka.pi.tal/

  1. Xem capital

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
capitale
/ka.pi.tal/
capitales
/ka.pi.tal/

capitale gc /ka.pi.tal/

  1. Thủ đô.
    Hanoi est la capitale de la République Socialiste du Vietnam — Hà Nội là thủ đô của Cộng hoà Xã Hội Chủ Nghĩa Việt Nam
  2. Chữ hoa.

Tham khảo

[sửa]