Bước tới nội dung

capitaux

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ka.pi.tɔ/

Tính từ

[sửa]

capitaux /ka.pi.tɔ/

  1. Chủ yếu, hàng đầu.
    Point capital — điểm chủ yếu
  2. Tử hình.
    Peine capitale — tội tử hình
    ville capitale — (từ cũ, nghĩa cũ) thủ đô

Danh từ

[sửa]

capitaux /ka.pi.tɔ/

  1. Vốn, tư bản.
    Manger son capital — ăn mất vốn
    capital social — tư bản xã hội
    le capital et le prolétariat — tư bản và vô sản
    petit capital — (thân mật) sự trinh tiết (của phụ nữ)

Tham khảo

[sửa]