capstan servo

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈkæp.stən ˈsɜː.ˌvoʊ/

Danh từ[sửa]

capstan servo /ˈkæp.stən ˈsɜː.ˌvoʊ/

  1. (Tech) Trợ động trục quay chủ.

Tham khảo[sửa]